--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửng lơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửng lơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửng lơ
+ adj
pendent; hanging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lửng lơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lửng lơ"
:
lẳng lơ
lặng lẽ
lộng lẫy
lung lay
lừng lẫy
lửng lơ
lững lờ
lưỡng lự
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
lửng lơ
:
pendent; hanging